TRƯỜNG THCS QUÁN TOAN
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI VĂN HÓA CẤP TRƯỜNG
Năm học 2023-2024
| TT |
Họ Tên |
Lớp |
Môn |
Giải |
| 1 |
Lê Vi Hoa |
6A1 |
Ngữ văn |
Nhì |
| 2 |
Phạm Nguyễn Yến Ngọc |
6A1 |
Ngữ văn |
Nhì |
| 3 |
Mai Bảo Trâm |
6A1 |
Ngữ văn |
Ba |
| 4 |
Cao Đỗ Mỹ Dung |
6A1 |
Ngữ văn |
Ba |
| 5 |
Nguyễn Vũ Tường Vi |
6A2 |
Ngữ văn |
Ba |
| 6 |
Phạm Lê Vy |
6A4 |
Ngữ văn |
kk |
| 7 |
Nguyễn Thu Thủy |
6A1 |
Ngữ văn |
kk |
| 8 |
Đỗ Đức Minh |
6A2 |
Ngữ văn |
kk |
| 9 |
Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
6A2 |
Ngữ văn |
kk |
| 10 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
6A1 |
Toán |
Nhì |
| 11 |
Trần Xuân Nguyệt |
6A1 |
Toán |
Nhì |
| 12 |
Đỗ Minh Châu |
6A1 |
Toán |
Ba |
| 13 |
Trần Quang Nam |
6A1 |
Toán |
Ba |
| 14 |
Nguyễn Ngọc Hà Vy |
6A1 |
T. Anh |
Nhất |
| 15 |
Phạm Thành Phong |
6A1 |
T. Anh |
Nhì |
| 16 |
Nguyễn Quốc Vũ |
6A1 |
T. Anh |
Nhì |
| 17 |
Chu Gia Linh |
6A1 |
T. Anh |
Nhì |
| 18 |
Lê Khánh Hà |
6A2 |
T. Anh |
Ba |
| 19 |
Dương Quang Dung |
6A1 |
T. Anh |
Ba |
| 20 |
Đinh Thị Phương Anh |
6A1 |
T. Anh |
Ba |
| 21 |
Lê Đình Quang Vinh |
6A1 |
T. Anh |
Ba |
| 22 |
Nguyễn Thanh Trúc |
6A3 |
T. Anh |
Ba |
| 23 |
Bùi Chang My |
6A4 |
T. Anh |
Ba |
| 24 |
Nguyễn Trần Hà Nhi |
7A1 |
Ngữ văn |
Nhất |
| 25 |
Phạm Tuệ Minh |
7A1 |
Ngữ văn |
Nhất |
| 26 |
Vũ Hải Yến |
7A1 |
Ngữ văn |
Nhì |
| 27 |
Phạm Huyền Trang |
7A1 |
Ngữ văn |
Nhì |
| 28 |
Hoàng Hương Thuỷ |
7A1 |
Ngữ văn |
Nhì |
| 29 |
Nguyễn Thị Hà Vy |
7A3 |
Ngữ văn |
Ba |
| 30 |
Vũ Hoàng Linh |
7A1 |
Ngữ văn |
Ba |
| 31 |
Phạm Dương Mai Anh |
7A1 |
Ngữ văn |
Ba |
| 32 |
Nguyễn Anh Thư |
7A1 |
Ngữ văn |
Ba |
| 33 |
Nguyễn Kim Ngân |
7A1 |
Ngữ văn |
Ba |
| 34 |
Lê Khánh Chi |
7A3 |
Ngữ văn |
Ba |
| 35 |
Trần Khánh Chi |
7A1 |
Toán |
Nhì |
| 36 |
Lưu Điềm |
7A1 |
Toán |
Ba |
| 37 |
Trần Bảo Sơn |
7A1 |
Toán |
Ba |
| 38 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
7A1 |
Toán |
Ba |
| 39 |
Phạm Tùng Lâm |
7A1 |
Toán |
Ba |
| 40 |
Dương Khánh Linh |
7A1 |
T.Anh |
Nhì |
| 41 |
Trần Thanh Thủy |
7A1 |
T.Anh |
Nhì |
| 42 |
Đinh Ngọc Diệp |
7A1 |
T.Anh |
Ba |
| 43 |
Nguyễn Thị Việt Hà |
7A1 |
T.Anh |
Ba |
| 44 |
Hà Anh Thư |
7A1 |
T.Anh |
Ba |
| 45 |
Phạm Thị Ngọc Hân |
7A6 |
T.Anh |
Ba |
| 46 |
Phạm Vân Khánh |
7A1 |
T.Anh |
Ba |
| 47 |
Trần Hương Giang |
7A2 |
T.Anh |
Ba |
| 48 |
Trần Minh Đức |
8A3 |
Toán |
Ba |
| 49 |
Nguyễn Hoàng Linh |
8A3 |
Toán |
Nhì |
| 50 |
Lê Thảo Nguyên |
8A3 |
Toán |
Ba |
| 51 |
Trương Đức Phong |
8A3 |
Toán |
Ba |
| 52 |
Lê Hoàng Trúc Chi |
8A3 |
Ngữ văn |
Nhì |
| 53 |
Nguyễn Minh Huyền |
8A3 |
Ngữ văn |
Ba |
| 54 |
Nguyễn Hữu Gia Hưng |
8A3 |
Ngữ văn |
KK |
| 55 |
V ũ Tường Linh |
8A3 |
Ngữ văn |
Ba |
| 56 |
Bùi Thị Mai Phương |
8A3 |
Ngữ văn |
KK |
| 57 |
Vũ Phương Vy |
8A3 |
Ngữ văn |
KK |
| 58 |
Hà Việt Dũng |
8A3 |
T.Anh |
Nhì |
| 59 |
Cao Kỳ Duyên |
8A4 |
T.Anh |
Ba |
| 60 |
Nguyễn Thị Mỹ Uyên |
9A3 |
Ngữ văn |
Nhì |
| 61 |
Hồ Thị Quỳnh Chi |
9A3 |
Ngữ văn |
Nhì |
| 62 |
Nghiêm Gia Hân |
9A3 |
Ngữ văn |
Ba |
| 63 |
Tô Ngọc Khánh Chi |
9A3 |
Toán |
Nhì |
| 64 |
Nguyễn Chí Dũng |
9A3 |
Toán |
Ba |
| 65 |
Vũ Tuấn Kiệt |
9A3 |
Toán |
Ba |
| 66 |
Bùi Mạnh Nguyên |
9A3 |
Toán |
Ba |
| 67 |
Đỗ Thị Huyền Trang |
9A4 |
Địa lý |
Nhì |
| 68 |
Đinh Hà Anh |
9A3 |
GDCD |
Ba |
| 69 |
Đoàn Thanh Mai |
9A3 |
GDCD |
Nhì |
| 70 |
Đào Thiên An Quyên |
9A3 |
GDCD |
Ba |
| 71 |
Dương Quốc Duy |
9A3 |
Hóa |
Ba |
| 72 |
Nguyễn Đình Gia Hưng |
9A3 |
Hóa |
Nhất |
| 73 |
Đỗ Tiến Đạt |
9A3 |
Hóa |
Nhất |
| 74 |
Lê Hà Linh |
9A5 |
Lịch sử |
Nhất |
| 75 |
Nguyễn Mai Anh |
9A5 |
Lịch sử |
Nhì |
| 76 |
Bùi Phương Anh |
9A3 |
Lịch sử |
Ba |
| 77 |
Vũ Hương Giang |
9A3 |
Lịch sử |
Ba |
| 78 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
9A5 |
Âm nhạc |
Nhất |
| 79 |
Phạm Quỳnh Chi |
9A5 |
Âm nhạc |
Ba |
| 80 |
Vũ Lê Hà Chi |
9A5 |
C.Nghệ |
Nhất |
| 81 |
Phạm Như Quỳnh |
9A3 |
C.Nghệ |
Nhì |
| 82 |
Nguyễn Hà Thảo Chi |
9A3 |
T.Anh |
Ba |
| 83 |
Nguyễn Anh Đức |
9A3 |
Tin học |
Ba |
| 84 |
Phạm Nguyễn Hoàng Châu |
9A3 |
Sinh |
Ba |
| 85 |
Nguyễn Thanh Thành Đạt |
9A3 |
Sinh |
Nhì |
| 86 |
Nguyễn Ngọc Hân |
9A5 |
Sinh |
Ba |
| 87 |
Nguyễn Thái Dương |
9A3 |
Vật lý |
Ba |
| 88 |
Vũ Đức Dương |
9A3 |
Vật lý |
Nhất |
| 89 |
Lê Hồng Minh |
9A3 |
Vật lý |
Nhì |
| 90 |
Lê Thị Thanh Huyền |
9A5 |
Vật lý |
Ba |